1. IELTS là gì?
IELTS (International English Language Testing System) là chứng chỉ tiếng Anh được nhiều tổ chức giáo dục, công ty và các cơ quan chính phủ sử dụng để kiểm tra khả năng Anh ngữ của những người muốn học tập hoặc làm việc ở những nơi dùng tiếng Anh làm ngôn ngữ giao tiếp.
IELTS được phân thành 2 loại: Academic và General Training.
Nếu bạn muốn nộp đơn vào các chương trình đại học, sau đại học hay các chương trình đào tạo bác sĩ, y tá, v.v. bạn cần thi IELTS Academic.
Trong trường hợp bạn muốn định cư tại những đất nước nói tiếng Anh, như Úc, Canada, Anh, Mỹ, New Zealand, hoặc muốn theo học các chứng chỉ, bạn có thể thi IELTS General Training.
2. Bài thi IELTS gồm mấy phần?
Bài thi IELTS gồm 4 phần: Nghe, Nói, Đọc, Viết. Thời gian thi là khoảng 2 tiếng 45 phút.
Thông thường, bạn sẽ dành một buổi sáng để hoàn thành 3 phần thi Nghe, Đọc và Viết. Sau đó, bạn sẽ được sắp xếp để tham dự phần thi Nói, phần này có thể được diễn ra vào buổi chiều, hoặc vào ngày hôm sau.
Hiện tại, bạn có thể lựa chọn làm bài thi trên giấy hoặc trên máy tính.
Nội dung bài thi Nghe và Nói của IELTS Academic và General Training giống nhau. Tuy nhiên, phần Đọc và Viết sẽ có nhiều điểm khác biệt.
Để tìm hiểu chi tiết về nội dung các phần thi, các bạn có thể tham khảo:
- Phần thi Nghe tại đây
- Phần thi Nói tại đây
- Phần thi Đọc (Academic) tại đây
- Phần thi Đọc (General Training) tại đây
- Phần thi Viết (Academic) tại đây
- Phần thi Viết (General Training) tại đây
3. Các khóa học tại ECHO tương ứng với cấp độ nào?
Các bạn có thể tham khảo bảng so sánh dưới đây.
Tìm hiểu thêm về các khóa học của ECHO tại đây:
– IELTS Foundation
– IELTS Beginner
– IELTS Intensive
– English Pronunciation
4. Kết quả bài thi IELTS
Dù bạn chọn thi IELTS trên giấy hay trên máy tính, bạn đều sẽ nhận được bảng điểm IELTS chính thức có giá trị như nhau. Bạn có thể tra kết quả trực tuyến và nhận bản cứng (TRF) sau 13 ngày kể từ ngày thi nếu bạn chọn thi IELTS trên giấy. Nếu bạn thi IELTS trên máy tính, bạn sẽ nhận được kết quả sau 3 – 5 ngày.
Bạn sẽ được chấm trên thang điểm từ 1 – 9 cho 4 phần thi Nghe, Nói, Đọc, Viết. Trung bình cộng kết quả của 4 kỹ năng là điểm overall của bạn.
Cách làm tròn điểm
Trường hợp 1: Nếu điểm trung bình của bạn kết thúc dưới 0.25, bạn sẽ được làm tròn xuống.
Reading 6.5 + Writing 5.5 + Speaking 6.0 + Listening 6.5 = 24.5
24.5 chia 4 = 6.125
Trong ví dụ này, điểm trung bình của bạn kết thúc bởi 0.125 (< 0.25) , vậy điểm Overall của bạn sẽ là 6.0.
Trường hợp 2: Nếu điểm trung bình của bạn kết thúc trên 0.5 và dưới 0.75, bạn sẽ được làm tròn xuống.
Reading 6.5 + Writing 6.5 + Speaking 7.0 + Listening 6.5 = 26.5
26.5 chia 4 = 6.625
Trong ví dụ này, điểm trung bình của bạn kết thúc bởi 0.625 (> 0.5 và < 0.75), vậy điểm Overall của bạn sẽ là 6.5.
Trường hợp 3: Nếu điểm trung bình của bạn kết thúc từ .25 đến dưới 0.5, bạn sẽ được làm tròn lên.
Reading 6.5 + Writing 5 + Speaking 7 + Listening 6.5 = 25
25 chia 4 = 6.25
Trong ví dụ này, điểm trung bình của bạn kết thúc bởi 0.25, vậy điểm Overall của bạn sẽ là 6.5.
Trường hợp 4: Nếu điểm trung bình của bạn kết thúc từ .75 đến dưới 1, bạn sẽ được làm tròn lên.
Reading 6.5 + Writing 7.0 + Speaking 7.0 + Listening 7.0 = 27.5
27.5 chia 4 = 6.875
Trong ví dụ này, điểm trung bình của bạn kết thúc bởi 0.875 (> 0.75), vậy điểm Overall của bạn sẽ là 7.0.
Ghi chú: Bài viết do giáo viên tại ECHO tham khảo và biên soạn từ các trang sau:
[1] https://www.cambridgeenglish.org/exams-and-tests/ielts/
[2] https://ielts.com.au/australia/results/ielts-band-scores/listening-band-score
Vui lòng trích dẫn nguồn. Xin cám ơn!