Bài thi IELTS Listening gồm những nội dung gì?
Nội dung bài thi Nghe của IELTS Academic và General Training giống nhau, gồm 4 phần, mỗi phần 10 câu hỏi. Với mỗi câu trả lời đúng, bạn sẽ nhận được một điểm. Tổng điểm, hay tổng số câu trả lời đúng sẽ quyết định số điểm của bạn. Số điểm được quy đổi theo bảng bên dưới.
Những thông tin cần thiết để bạn có thể trả lời các câu hỏi sẽ xuất hiện theo thứ tự. Do đó, nếu gạch dưới các từ khóa trong câu hỏi, bạn tập trung chú ý, bạn có thể dễ dàng theo dõi và nhận biết bản ghi âm đang nói đến phần nào.
Nội dung của phần 1 và phần 2 của bài Nghe bao gồm những tình huống xảy ra trong cuộc sống thường ngày. Phần 1 sẽ là một cuộc trò chuyện giữa 2 người, chủ đề có thể là về việc sắp xếp một chuyến du lịch nào đó. Ở phần 2, sẽ chỉ có 1 người nói, đó là thể là một bài chia sẻ về các trang thiết bị, cơ sở vật chất tại địa phương.
Phần 3 và phần 4 sẽ bao gồm những tình huống bạn có thể gặp trong quá trình học tập và làm việc. Phần 3 sẽ tiếp tục là một cuộc trò chuyện giữa 2 người, họ có thể là hai sinh viên thảo luận về một chủ đề hay bài tập nào đó. Trong phần 4, một người sẽ chia sẻ hoặc thuyết trình về một chủ đề mang tính học thuật.
Bạn sẽ chỉ được nghe đoạn ghi âm 1 lần duy nhất.
Người nói có thể nói bằng nhiều giọng (accent) tiếng Anh khác nhau. Ví dụ như giọng Anh, Úc, New Zealand, Bắc Mỹ, v.v.
Bài thi sẽ diễn ra trong khoảng 30 phút. Nếu làm bài thì giấy, bạn sẽ có thêm 10 phút để viết câu trả lời của mình lên bảng trả lời (answer sheet). Đối với bài thi trên máy tính, bạn sẽ KHÔNG có thêm 10 phút này. Hãy kiểm tra câu chữ cẩn thận, đặc biệt chú ý đến chính tả và ngữ pháp (nhất là phần chia động từ, -s/-es/ -ed)
Các dạng câu hỏi trong bài thi IELTS Listening
Tổng cộng có 6 loại câu hỏi trong bài thi IELTS Listening
- Loại 1: Multiple choice
- Loại 2: Matching
- Loại 3: Plan/map/diagram labeling
- Loại 4: Form/note/table/flow chart/summary completion
- Loại 5: Sentence completion
- Loại 6: Short-answer questions
Loại 1: Multiple choice
Thông thường, trong loại 1, mỗi câu hỏi sẽ bao gồm 3 câu trả lời, bạn sẽ được yêu cầu phải chọn 1 câu trả lời đúng. Trong một số trường hợp, câu hỏi sẽ gồm nhiều câu trả lời khác nhau, và bạn có thể cần phải chọn 2-3 câu trả lời đúng. Do đó, hãy đọc kỹ đề bài để nắm chắc số câu trả lời bạn cần phải chọn nhé!
Ví dụ
SECTION 1
Question 1 – 3
Choose the correct letter, A, B or C.
1. Who shall pay a deposit?
A. student with an offer
B. first-time applicants
C. returning students
2. Damage to the room will be inspected based on
A. a damage deposit
B. a room inspection form
C. duration of the stay
3. Students wishing to live on campus should apply
A. several months in advance
B. two or three weeks in advance
C. at the beginning of term
Question 4 – 5
Choose two letters, A-E.
4-5. What are the two things that both types of burglars would look for?
A. easy access
B. newspapers
C. large cover
D. burglar alarm
E. carrying tools
Loại 2: Matching
Đối với loại 2, đề bài sẽ cho bạn một danh sách các lựa chọn A, B, C, v.v., bạn sẽ cần nối (match) các lựa chọn này với câu trả lời đúng.
Ví dụ
SECTION 2
Questions 11 – 16
What does Jack tell his tutor about each of the following course options?
A. He’ll definitely do it.
B. He may or may not do it.
C. He won’t do it.
Write the correct letter, A, B or C next to questions 11- 16.
You may choose any letter more than once.
11. Child Development
12. Applied Psychology
13. Social Research Methods
14. Mental Health and Mental Wellbeing
15. Working with Human Service Organizations
16. Trauma Informed Practice
Question 17-20
What special services are provided for the following people?
Write the correct letter, A, B or C, next to the question 17-20
People
A. wheelchair users
B. blind people
C. elderly and disabled people
17. a tactile strip …………………
18. dedicated spaces ………….
19. an intercom …………………..
20. priority seats …………………
Loại 3: Plan/map/diagram labeling
Ở loại 3, bạn sẽ cần xác định hình ảnh đó là gì, hình ảnh có thể là:
- một sơ đồ (ví dụ: bạn cần xác định một bộ phận của xe)
- một bản thiết kế (ví dụ: một tòa nhà)
- một bản đồ (ví dụ: một phần của thị trấn)
- nhiều hình ảnh khác nhau
Có thể bạn sẽ cần:
- chọn câu trả lời đúng từ một danh sách
- viết 1, 2 hoặc 3 từ mà bạn nghe được trong đoạn ghi âm.
Lưu ý: - Từ bạn cần viết sẽ được nhắc đến trong đoạn ghi âm, bạn không cần suy nghĩ để viết ra từ mới.
- Đọc kỹ yêu cầu đề bài về số lượng từ hay số bạn có thể viết.
Ví dụ, đề bài có câu “NO MORE THAN TWO WORDS AND/OR A NUMBER”, hãy chắc rằng trong câu trả lời của bạn chỉ có từ 2 từ và/hoặc số trở xuống. - Những từ như “they’re”, “it’s” sẽ không nằm trong bài thi.
- Những từ ghép có dấu nối ở giữa, ví dụ như “check-in” sẽ được tính là 1 từ.
Ví dụ
SECTION 2
Questions 11-15
Label the plan below.
Choose FIVE answers from the box and write the correct letters A–I next to questions 11-15
Loại 4: Form/note/table/flow chart/summary completion
Trong loại 3, bạn sẽ cần điền vào các chỗ trống trong:
- Đơn (form): thường gồm các thông tin như tên tuổi, khóa học
- Ghi chú (note): thường dùng để tổng hợp thông tin
- Bảng (table): thường dùng để phân loại thông tin thành các mục như địa điểm, thời gian, chi phí
- Quy trình (flow chart): thường dùng để tổng hợp các bước của quy trình
Có thể bạn sẽ cần:
- chọn câu trả lời đúng từ một danh sách
- viết 1, 2 hoặc 3 từ mà bạn nghe được trong đoạn ghi âm.
Lưu ý: - Từ bạn cần viết sẽ được nhắc đến trong đoạn ghi âm, bạn không cần suy nghĩ để viết ra từ mới.
- Đọc kỹ yêu cầu đề bài về số lượng từ hay số bạn có thể viết.
Ví dụ, đề bài có câu “NO MORE THAN TWO WORDS AND/OR A NUMBER”, hãy chắc rằng trong câu trả lời của bạn chỉ có từ 2 từ và/hoặc số trở xuống. - Những từ như “they’re”, “it’s” sẽ không nằm trong bài thi.
- Những từ ghép có dấu nối ở giữa, ví dụ như “check-in” sẽ được tính là 1 từ.
Ví dụ
SECTION 2
Question 11-16
Complete the table below.
Write NO MORE THAN THREE WORDS for each answer.
Vancouver Sightseeing
Loại 5: Sentence completion
Đối với loại 5, bạn sẽ được yêu cầu tóm tắt bài nghe bằng cách viết 1, 2 hoặc 3 từ mà bạn nghe được trong đoạn ghi âm vào chỗ trống.
Lưu ý:
- Từ bạn cần viết sẽ được nhắc đến trong đoạn ghi âm, bạn không cần suy nghĩ để viết ra từ mới.
- Đọc kỹ yêu cầu đề bài về số lượng từ hay số bạn có thể viết.
Ví dụ, đề bài có câu “NO MORE THAN TWO WORDS AND/OR A NUMBER”, hãy chắc rằng trong câu trả lời của bạn chỉ có từ 2 từ và/hoặc số trở xuống. - Những từ như “they’re”, “it’s” sẽ không nằm trong bài thi.
- Những từ ghép có dấu nối ở giữa, ví dụ như “check-in” sẽ được tính là 1 từ.
Ví dụ
SECTION 3
Questions 27 – 30
Complete the sentences below.
Write NO MORE THAN TWO WORDS for each answer.
Studying with the Open University demanded a great deal of 27 …………………… .
Studying and working at the same time improved Rachel’s 28 ……………………skills.
It was helpful that the course was structured in 29 …………………… .
She enjoyed meeting other students at 30 …………………… .
Loại 6: Short-answer questions
Trong loại 6, bạn sẽ cần viết 1, 2 hoặc 3 từ mà bạn nghe được trong đoạn ghi âm để trả lời câu hỏi.
Lưu ý:
- Từ bạn cần viết sẽ được nhắc đến trong đoạn ghi âm, bạn không cần suy nghĩ để viết ra từ mới.
- Đọc kỹ yêu cầu đề bài về số lượng từ hay số bạn có thể viết.
Ví dụ, đề bài có câu “NO MORE THAN TWO WORDS AND/OR A NUMBER”, hãy chắc rằng trong câu trả lời của bạn chỉ có từ 2 từ và/hoặc số trở xuống. - Những từ như “they’re”, “it’s” sẽ không nằm trong bài thi.
- Những từ ghép có dấu nối ở giữa, ví dụ như “check-in” sẽ được tính là 1 từ.
Ví dụ
SECTION 2
Questions 11 – 16
Answer the questions below.
Write NO MORE THAN THREE WORDS AND/OR A NUMBER for each answer.
What TWO factors can make social contact in a foreign country difficult?
- 11 ………………………….
- 12 ………………………….
Which types of community group does the speaker give examples of?
- theatre
- 13 …………………………….
- 14 …………………………….
Bạn có thể tham khảo và làm thử bài thi Nghe tại đây
Một số gợi ý ôn tập để có kết quả tốt
Thứ nhất
Hãy dành thời gian nghe 1 bài thi IELTS Listening mỗi ngày. Vì bài thi thường diễn ra vào buổi sáng, do đó, bạn có thể nghe vào khoảng thời gian này để kích thích não bộ hoạt động.
Thứ hai
Trong khi luyện tập, bạn có thể chỉnh tốc độ lên nhanh một chút, ví dụ thay vì nghe với tốc độ x1, bạn có thể nghe với tốc độ x1.25, x1.5 hoặc thậm chí là x1.75 hoặc x2. Như vậy khi vào phòng thi, bạn sẽ có cảm giác bài ghi âm được đọc chậm lại, khi đó, bạn có thể tập trung và ghi chép các thông tin cần thiết để trả lời câu hỏi.
Thứ ba
Gạch dưới các từ khóa và chủ động ghi chú trong quá trình nghe. Điều này giúp bạn không bỏ lỡ bất kỳ thông tin quan trọng nào.
Thứ tư
Hãy đảm bảo bạn kiểm tra lại để chắc rằng mình không mắc lỗi chính tả hay lỗi ngữ pháp nào. Đặc biệt chú ý các âm cuối, như -s, -es, -ed.
Và cuối cùng
Hãy nghỉ ngơi và ăn ngủ đầy đủ trước khi thi để đảm bảo bạn có một tinh thần sảng khoái, thoải mái khi làm bài.
Chúc các bạn thành công!
———
Tìm hiểu thêm về các khóa học của ECHO tại đây:
– IELTS Foundation
– IELTS Beginner
– IELTS Intensive
– English Pronunciation
Ghi chú: Bài viết do giáo viên tại ECHO tham khảo và biên soạn từ các trang sau:
[1] https://www.cambridgeenglish.org/exams-and-tests/ielts/
[2] https://ielts.com.au/australia/results/ielts-band-scores/listening-band-score
Vui lòng trích dẫn nguồn. Xin cám ơn!