Cấu trúc bài thi Đọc (IELTS Academic Reading)

Bài thi IELTS Academic Reading gồm những nội dung gì?

Nội dung bài thi Đọc của IELTS Academic và General Training gồm 3 phần, với độ dài khoảng 2,150–2,750 chữ. Bạn sẽ có tổng cộng 60 phút để đọc và trả lời 40 câu hỏi. Với mỗi câu trả lời đúng, bạn sẽ nhận được một điểm. Tổng điểm, hay tổng số câu trả lời đúng sẽ quyết định số điểm của bạn. Số điểm được quy đổi theo bảng bên dưới.

Nội dung của bài thi IELTS Academic Reading sẽ được chọn lọc từ sách báo, tạp chí, và các nguồn tài liệu trực tuyến khác nhau, với các chủ đề thường được sinh viên ở bậc đại học hoặc sau đại học quan tâm. Bài đọc có thể được viết theo dạng narrative, descriptive, argumentative hay discursive, v.v.

  • Narrative essay là một dạng bài viết thường được dùng để kể lại một câu chuyện, quá trình, diễn biến của một sự kiện, hay một trải nghiệm cá nhân nào đó.
  • Descriptive essay là một bài viết mô tả cụ thể về một người, vật hay địa điểm nào đó
  • Argumentative essay gồm những lập luận, lý lẽ, v.v. của người viết, được dùng để bày tỏ quan điểm hay thái độ của họ về một chủ đề nào đó, có thể là đồng tình hoặc phản đối.
  • Discursive essay cung cấp các thông tin, lý lẽ và lập luận đa chiều, giúp người đọc xem xét cả hai hoặc tất cả các mặt của một chủ đề hoặc vấn đề nào đó.

Khi viết đáp án vào bảng trả lời (answer sheet), hãy kiểm tra câu chữ cẩn thận, đặc biệt chú ý đến chính tả và ngữ pháp, nhất là phần chia động từ, ví dụ như -s/-es/ -ed.

Các dạng câu hỏi trong bài thi IELTS Academic Reading

Tổng cộng có 11 loại câu hỏi trong bài thi IELTS Academic Reading

Loại 1: Multiple choice

Trong loại 1, thông thường mỗi câu hỏi sẽ bao gồm 4 câu trả lời, bạn sẽ được yêu cầu lựa chọn 1 câu trả lời đúng. Trong một số trường hợp, câu hỏi sẽ đưa ra nhiều câu trả lời khác nhau và bạn cần phải chọn 2-3 câu trả lời đúng. Do đó, hãy đọc kỹ đề bài để nắm chắc số câu trả lời bạn cần phải chọn nhé!

Ngoài ra, những thông tin cần thiết để bạn có thể trả lời các câu hỏi dạng này sẽ xuất hiện theo thứ tự. Vì vậy, hãy đánh dấu vị trí có thông tin của từng câu, nó sẽ giúp bạn dễ dàng định hướng và tìm kiếm câu trả lời đúng.

Ví dụ
SECTION 1
Question 1 – 3
Choose the correct letter, A, B, C or D.

     1. Why do a lot of scientists discredit the data collected by amateurs?
              A. Scientific methods were not used in data collection.
              B. Amateur observers are not careful in recording their data.
              C.
Amateur data is not reliable.
              D.
Amateur data is produced by wrong candidates.

     2. Mark Schwartz used the example of leaves to illustrate that …
              A. Amateur records can’t be used.
              B. Amateur records are always unsystematic.
              C.
The color change of leaves is hard to observe.
              D.
Valuable information is often precise.

     3. How do scientists suggest amateur data should be used?
              A. Using improved methods.
              B. Be more careful and observation.
              C.
Using raw materials.
              D.
Applying statistical techniques in data collection.

Question 4 – 6
Choose THREE letters A-F
     Which THREE of the following are part of Gilbert’s discovery?
              A. Metal can be transformed into another.
              B.
Garlic can remove magnetism.
              C.
Metals can be magnetized.
              D.
Stars are at different distances from the earth.
              E.
The earth wobbles on its axis.
              F.
There are two charges of electricity.

[Xem danh sách các loại câu hỏi]

Loại 2: Identifying information (True/False/Not given)

Ở loại 2, bạn sẽ đọc một số statement (tạm dịch là câu nói) và sẽ được hỏi: “Các câu sau đây có được thể hiện trong bài viết hay không?”. Bạn sẽ được chọn 1 trong 3 câu trả lời gồm: True (Đúng), False (Sai) hoặc Not given (Thông tin không có trong bài viết) để viết vào bảng trả lời (answer sheet).

Nhiều người thường không phân biệt được sự khác biệt giữa False và Not given. Vậy khi nào chọn “False”, khi nào chọn “Not given”? 

Bạn sẽ chọn “False” khi statement mâu thuẫn với thông tin được đưa ra trong văn bản. Và “Not given” khi thông tin không được đề cập (không đúng và cũng không mâu thuẫn với nội dung bài viết).

Ví dụ:
Thông tin trong bài viết là: “I love chocolate but I don’t like candy” (tạm dịch Tôi thích sô-cô-la nhưng không thích kẹo)

  • Nếu câu statement là: “I think chocolate is the best” (Tôi nghĩ sô-cô-la là tuyệt nhất). Ở đây, bạn sẽ chọn “True”. Vì “love chocolate” có nghĩa tương tự với “chocolate is the best”
  • Nhưng nếu câu statement là: “I love chocolate and candy” (Tôi thích cả sô-cô-la và kẹo). Câu này, bạn sẽ chọn “False”, bởi “don’t like candy” và “love candy” mâu thuẫn với nhau.
  • Còn “Not given” sẽ được lựa chọn nếu statement là: “I think ice-cream is more delicious than chocolate” (Tôi nghĩ kem thì ngon hơn sô-cô-la), vì thông tin này không được đề cập trong bài viết

Đặc biệt, hãy cẩn thận, KHÔNG dùng những kiến thức, kinh nghiệm mà bạn đã biết về chủ đề này để trả lời câu hỏi. Chẳng hạn, bạn biết Ngày Lễ Tình nhân sẽ diễn ra vào ngày 14 tháng 02 hàng năm, nhưng nếu trong bài không đề cập đến thông tin này, bạn phải chọn “Not given”.

Ví dụ
SECTION 1
Question 7 – 10
Do the following statements agree with the information given in Reading Passage 1. Write:

TRUE if the statement of agrees with the information
FALSEif the statement contradicts the information
NOT GIVENif there is no information on this

     7. He is less famous than he should be.
     8. He was famous as a doctor before he was employed by the Queen.
     9.
He lost faith in the medical theories of his time.
     10. He questioned the traditional astronomical beliefs

[Xem danh sách các loại câu hỏi]

Loại 3: Identifying writer’s views/claims (Yes/No/Not given)

Tương tự như loại 2, bạn sẽ đọc một số statement (tạm dịch là câu nói) và sẽ được hỏi: “Các câu sau đây có thể hiện được góc nhìn của tác giả trong bài viết hay không?”. Bạn sẽ được chọn 1 trong 3 câu trả lời gồm: Yes (Có), No (Không) hoặc Not given (Thông tin không có trong bài viết) để viết vào bảng trả lời (answer sheet).

Một lưu ý quan trọng là bạn cần đọc kỹ đề bài, để thực hiện đúng yêu cầu. Nếu đề bài yêu cầu bạn viết Yes, No, bạn lại viết True, False vào bảng trả lời của mình, bạn sẽ KHÔNG được tính điểm cho những câu trả lời đó.

Ví dụ
SECTION 2
Question 11 – 13
Do the following statements agree with the views of the writer in Reading Passage 2? In boxes 11–13 on your answer sheet, write

YES if the statement agrees with the views of the writer
NO – if the statement contradicts the views of the writer
NOT GIVEN if it is impossible to say what the writer thinks about this

     11. The temperature is measured twice a day in major cities.
     12. Global warming is caused by human activities.
     13. Jones believes the temperature variation is within the normal range.

[Xem danh sách các loại câu hỏi]

Loại 4: Matching information

Trong bài thi IELTS Reading, mỗi đoạn văn trong bài viết sẽ được gắn một chữ cái A, B, C, v.v. theo thứ tự. Đối với loại 4, bạn sẽ phải xác định đoạn văn có chứa thông tin được đưa ra trong câu hỏi và viết chữ cái của đoạn văn đó vào bảng trả lời (answer sheet).

Có thể sẽ có những đoạn văn không chứa thông tin nào trong câu hỏi, và cũng sẽ có những đoạn chứa thông tin của 2-3 câu hỏi. Khi đó, đề bài sẽ viết: “You may use any letter more than once” (tạm dịch Bạn có thể sử dụng 1 chữ cái nhiều hơn 1 lần).

Ví dụ
SECTION 2
Question 14 – 16
Reading Passage 2 has six paragraphs, A–F.
     Which paragraph contains the following information?
Write the correct letter, A–F, in boxes 14–16 on your answer sheet.

     14. a description of how Manet created the painting
     15. aspects of the painting that scholars are most interested in
     16. the writer’s view of the idea that Manet wants to communicate

[Xem danh sách các loại câu hỏi]

Loại 5: Matching headings

Ở loại này, bạn sẽ được cung cấp 1 danh sách các heading (tạm dịch tiêu đề) được viết bằng số La Mã (i, ii, iii, v.v.). Tiêu đề thể hiện ý chính của 1 đoạn văn trong bài viết và bạn sẽ phải xác định tiêu đề đó thể hiện ý nghĩa của đoạn văn nào. Tương tự với loại 4, bạn sẽ cần viết chữ cái của đoạn văn đó vào bảng trả lời (answer sheet).

Đề bài luôn cho số lượng tiêu đề nhiều hơn số đoạn văn trong bài, do đó sẽ có những tiêu đề không được sử dụng và mỗi tiêu đề chỉ được sử dụng DUY NHẤT 1 LẦN.

Ví dụ
SECTION 2
Question 17 – 20
Reading Passage 2 has four paragraphs A – D.
Choose the correct heading for each paragraph from the list of headings below.

List of headings.
     i. Early years of Gilbert
     ii.
What was new about his scientific research method
     
iii. The development of chemistry
     iv.
Questioning traditional astronomy
     v.
Pioneers of the early science
     vi.
Professional and social recognition

          17. Paragraph A …..
          18. Paragraph B …..
          19. Paragraph C …..
          20. Paragraph D …..

[Xem danh sách các loại câu hỏi]

Loại 6: Matching features

Trong loại 6, bạn sẽ được cung cấp một số statement (tạm dịch là câu nói) mô tả về một số sản phẩm mới, và một danh sách các câu trả lời (tên nhà khoa học) được gắn với một chữ chữ cái A, B, C, v.v. theo thứ tự. Bạn sẽ xác định nhà khoa học nào phát minh ra sản phẩm nào và viết chữ cái gắn với nhà khoa học đó vào bảng trả lời (answer sheet).

Có thể sẽ có những tên không được sử dụng lần nào và cũng sẽ có những tên được sử dụng nhiều hơn 1 lần. Khi đó, đề bài sẽ viết: ‘You may use any option more than once’ (Bạn có thể chọn 1 chữ cái nhiều hơn 1 lần).

Ví dụ
SECTION 3
Question 21 – 24
Look at the following statements (Questions 21-24) and the list of countries below.
Match each statement with the correct country,
A-F.
Write the correct letter,
A-F
, in boxes 21-25 on your answer sheet.
NB You may use any letter more than once.

     21. It helped other countries develop their own film industry.
     22.
It was the biggest producer of films.
     23. It was first to develop the ‘feature’ film.
     24.
It made the most money from ‘avantgarde’ films.

     List of Countries
          A. France
          B. Germany
          C. Denmark
          D. Sweden
          E. Italy
          F. Britain

[Xem danh sách các loại câu hỏi]

Loại 7: Matching sentence endings

Đối với loại này, bạn sẽ nhận được một phần đầu của statement (tạm dịch câu nói), được sắp xếp theo thứ tự xuất hiện trong bài viết. Bạn sẽ phải hoàn thành statement đó sử dụng một trong những lựa chọn được gắn với một chữ chữ cái A, B, C, v.v. Số lượng của các lựa chọn sẽ nhiều hơn số statement, do đó sẽ có những chữ cái không được sử dụng.

Ví dụ
SECTION 3
Question 25 – 27
Complete each sentence with the correct ending, A–F, below.
Write the correct letter, A–F, in boxes 25–27 on your answer sheet.

     25. Manet misrepresents the images in the mirror because he
     26. Manet felt modern workers were alienated because they
     27. Academics have re-constructed the painting in real life because they

          A. wanted to find out if the painting’s perspective was realistic
          B. felt they had to work very hard at boring and difficult jobs
          C. wanted to understand the lives of ordinary people at the time
          D. felt like they had to become different people
          E. wanted to manipulate our sense of reality
          F. wanted to focus on the detail in the painting

[Xem danh sách các loại câu hỏi]

Loại 8: Sentence completion

Đối với loại 8, bạn sẽ được yêu cầu điền 1 hoặc vài từ/chữ nhất định vào chỗ trống. Những thông tin cần thiết để bạn có thể trả lời các câu hỏi dạng này sẽ xuất hiện theo thứ tự.
Lưu ý:

  • Từ bạn cần viết sẽ xuất hiện trong bài viết, bạn không cần suy nghĩ để viết ra từ mới.
  • Đọc kỹ yêu cầu đề bài về số lượng từ hay số bạn có thể viết.
    Ví dụ, đề bài có câu “NO MORE THAN TWO WORDS AND/OR A NUMBER”, hãy chắc rằng trong câu trả lời của bạn chỉ có từ 2 từ và/hoặc số trở xuống.
  • Những từ như “they’re”, “it’s” sẽ không nằm trong bài thi.
  • Những từ ghép có dấu nối ở giữa, ví dụ như “check-in” sẽ được tính là 1 từ.

Ví dụ
SECTION 3
Question 28 – 30
Complete the sentences below.
Choose
NO MORE THAN TWO WORDS from the text for each answer.
Write your answers in boxes 28-30 on your answer sheet.

     28. Von Frisch discovered the difference between dance types by changing the position of the ……………… .
     29. The dance outside the hive points in the direction of the …………… .
     30. The angle of the dance from the vertical shows the angle of the food from the …………… .

[Xem danh sách các loại câu hỏi]

Loại 9: Summary/note/table/flow chart completion

Ở loại này, bạn sẽ thấy một đoạn văn tóm tắt một phần bài viết, bạn sẽ tìm thông tin trong bài viết để điền vào chỗ trống. Các câu trả lời có thể không theo thứ tự như trong bài viết, tuy nhiên, chúng thường nằm ở một đoạn thay vì rải rác khắp bài.

Để hoàn thành tốt các câu hỏi thuộc loại này, bạn cần dành thời gian suy nghĩ thêm về dạng từ sẽ phù hợp với chỗ trống (danh từ, tính từ, động từ, v.v.). Đoạn tóm tắt có thể có dạng:

  • Summary (đoạn văn)
  • Notes (các ghi chú)
  • Table (bảng)
  • Flow chart (quy trình)

Lưu ý:

  • Đọc kỹ yêu cầu đề bài về số lượng từ hay số bạn có thể viết.
    Ví dụ, đề bài có câu “NO MORE THAN TWO WORDS AND/OR A NUMBER”, hãy chắc rằng trong câu trả lời của bạn chỉ có từ 2 từ và/hoặc số trở xuống.
  • Những từ như “they’re”, “it’s” sẽ không nằm trong bài thi.
  • Những từ ghép có dấu nối ở giữa, ví dụ như “check-in” sẽ được tính là 1 từ.
  • Trong một số trường hợp, bạn sẽ chọn câu trả lời từ một danh sách được gắn với các chữ cái (A, B, C, v.v.).

Ví dụ
SECTION 4
Question 31 – 34
Complete the summary below.
Choose NO MORE THAN THREE words from the passage for each answer.
Write your answers in boxes 31–34 on your answer sheet.

Shark Attack

A shark is a very effective hunter. Firstly, it uses its 31 ……………….. to smell its target. When the shark gets close, it uses 32 ……………….. to guide it toward an accurate attack. Within the final few feet the shark rolls its eyes back into its head. Humans are not popular food sources for most sharks due to their 33 ………………… Nevertheless, once a shark has bitten a human, a repeat attack is highly possible as salt from the blood increases the intensity of the 34 …………………

[Xem danh sách các loại câu hỏi]

Loại 10: Diagram label completion

Trong loại 10, bạn sẽ phải hoàn thành một sơ đồ, dựa trên mô tả trong bài viết. Các câu trả lời có thể không theo thứ tự như trong bài viết, tuy nhiên, chúng thường nằm ở một đoạn thay vì rải rác khắp bài.
Lưu ý:

  • Từ bạn cần viết sẽ xuất hiện trong bài viết, bạn không cần suy nghĩ để viết ra từ mới.
  • Đọc kỹ yêu cầu đề bài về số lượng từ hay số bạn có thể viết.
    Ví dụ, đề bài có câu “NO MORE THAN TWO WORDS AND/OR A NUMBER”, hãy chắc rằng trong câu trả lời của bạn chỉ có từ 2 từ và/hoặc số trở xuống.
  • Những từ như “they’re”, “it’s” sẽ không nằm trong bài thi.
  • Những từ ghép có dấu nối ở giữa, ví dụ như “check-in” sẽ được tính là 1 từ.

Ví dụ
SECTION 4
Question 35 – 37
Label the tunnels on the diagram below using words from the box.
Write your answers in boxes 6-8 on your answer sheet.

[Xem danh sách các loại câu hỏi]

Loại 11: Short-answer questions

Ở loại 11, bạn sẽ phải trả lời các câu hỏi sử dụng các thông tin trong bài viết. Những thông tin cần thiết để bạn có thể trả lời các câu hỏi dạng này sẽ xuất hiện theo thứ tự.
Lưu ý:

  • Từ bạn cần viết sẽ xuất hiện trong bài viết, bạn không cần suy nghĩ để viết ra từ mới.
  • Đọc kỹ yêu cầu đề bài về số lượng từ hay số bạn có thể viết.
    Ví dụ, đề bài có câu “NO MORE THAN TWO WORDS AND/OR A NUMBER”, hãy chắc rằng trong câu trả lời của bạn chỉ có từ 2 từ và/hoặc số trở xuống.
  • Những từ như “they’re”, “it’s” sẽ không nằm trong bài thi.
  • Những từ ghép có dấu nối ở giữa, ví dụ như “check-in” sẽ được tính là 1 từ.

Ví dụ
SECTION 4
Question 38 – 40
Answer the questions below.
Choose NO MORE THAN THREE WORDS from the passage for each answer.
Write your answers in boxes 38–40 on your answer sheet.

     38.Where did most of the work on the painting take place?
     39. What is the barmaid wearing?
     40. Who is performing for the audience?

[Xem danh sách các loại câu hỏi]

Một số gợi ý ôn tập để có kết quả tốt

Thứ nhất

Hãy dành thời gian đọc thêm sách báo, tạp chí và các bài viết tiếng Anh để tăng vốn từ. Bạn biết càng nhiều từ, bạn sẽ làm bài càng nhanh và càng chính xác. Bạn có thể tham khảo các trang sau:

  • Nếu bạn quan tâm đến chủ đề liên quan đến kinh tế, khoa học, công nghệ, nông nghiệp và môi trường, v.v. bạn có thể tìm đọc các bài viết tại World Economic Forum.
  • Trang Psychology Today sẽ rất thích hợp cho các bạn muốn tìm hiểu thêm về tâm lý.

Trong trường hợp bạn thích học qua video, bạn có thể tìm nghe/xem các trang như:

  • Ted Talks, Ted-Ed, ECHO có tổng hợp một số bài TED Talks cực hay, giúp bạn vừa nghe vừa học tiếng Anh.
  • Với những bạn hay xem video trên YouTube để học, các bạn có thể tham khảo kênh Veritasium, hay Mark Rober để tìm hiểu các chủ đề liên quan đến khoa học, ColdFusion hay Newsthink để tìm hiểu về các chủ đề liên quan đến kinh tế, công nghệ, hoặc Doctor Mike nếu bạn có hứng thú về các chủ đề liên quan đến y tế, chăm sóc sức khỏe.

Thứ hai

Hãy ôn luyện thêm ngữ pháp. Bởi vì ngữ pháp vững sẽ giúp bạn hiểu được ý của tác giả một cách đầy đủ. Bạn có thể tìm đọc sách có tựa đề Understanding and using English grammar, hoặc bộ sách Grammar in Use.

Thứ ba

Hãy luyện tập giải các đề thi của những năm trước, việc này sẽ giúp bạn quen với các dạng đề, dạng câu hỏi. Từ đó, tăng tốc độ đọc và làm bài của mình. Trong khi làm bài, bạn nên ghi chú lại các từ, cụm từ, hoặc các câu bạn thấy hay để làm nguyên liệu cho bài thi Viết (IELTS Writing).

Bạn có thể tham khảo và làm thử bài thi IELTS Academic Reading tại đây

Thứ tư

Khi viết đáp án vào bảng trả lời (answer sheet), hãy đảm bảo bạn kiểm tra lại để chắc rằng mình không mắc lỗi chính tả hay lỗi ngữ pháp nào. Đặc biệt chú ý các âm cuối, như -s, -es, -ed.

cuối cùng

Hãy nghỉ ngơi và ăn ngủ đầy đủ trước khi thi để đảm bảo bạn có một tinh thần sảng khoái, thoải mái khi làm bài.

Chúc các bạn thành công!
———

Tìm hiểu thêm về các khóa học của ECHO tại đây:
IELTS Foundation
IELTS Beginner
IELTS Intensive
English Pronunciation

Ghi chú: Bài viết do giáo viên tại ECHO tham khảo và biên soạn từ các trang sau:
[1] https://www.cambridgeenglish.org/exams-and-tests/ielts/
[2] https://ielts.com.au/australia/results/ielts-band-scores/reading-band-score
Vui lòng trích dẫn nguồn. Xin cám ơn!

error: Bạn có thể chia sẻ bài viết bằng cách sử dụng các biểu tượng mạng xã hội bên dưới :)